Tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn

Thứ hai - 13/03/2017 00:36
Tranh chấp phân chia tài sản khi ly hôn diễn ra thường xuyên và gay gắt khi vợ chồng không thể thỏa thuận được với nhau về phân chia tài sản. Các vấn đề về tranh chấp tài sản khi ly hôn thường là: tranh chấp xác định tài sản chung, tranh chấp về phân chia hiện vật hay bằng tiền, tranh chấp về quyền và nghĩa vụ đối với tài sản,…
Tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn
Tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn
Mục lục

1. Tài sản chung của vợ chồng

Tài sản chung của vợ chồng là một trong những vấn đề quan trọng trong quan hệ hôn nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Việc xác định tài sản chung và tài sản riêng có ý nghĩa quan trọng không chỉ trong quá trình chung sống mà còn trong trường hợp ly hôn, nhằm đảm bảo sự công bằng trong phân chia tài sản. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm nhiều loại khác nhau và có những nguyên tắc pháp lý nhất định để xác định:
 
- Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

- Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dùng để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.

- Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
 

a. Phạm vi tài sản chung của vợ chồng:

Theo luật, tài sản chung bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động kinh doanh, lợi tức từ tài sản riêng, thừa kế chung hoặc được tặng cho chung. Điều này có nghĩa là mọi khoản thu nhập và tài sản phát sinh trong hôn nhân đều được xem là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc thuộc trường hợp pháp luật quy định là tài sản riêng.

Một điểm quan trọng là quyền sử dụng đất cũng được coi là tài sản chung nếu vợ, chồng có được trong thời kỳ hôn nhân, trừ khi nó là tài sản thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc mua bằng tài sản riêng.

 

b. Nguyên tắc sở hữu chung hợp nhất:

Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, nghĩa là cả hai đều có quyền bình đẳng trong việc định đoạt, sử dụng và quản lý tài sản này. Việc sử dụng tài sản chung phải đảm bảo phục vụ nhu cầu gia đình và thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.

Khi ly hôn hoặc có tranh chấp, nếu không có bằng chứng rõ ràng để xác định tài sản nào thuộc sở hữu riêng của vợ hoặc chồng, thì tài sản đó mặc nhiên được coi là tài sản chung. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, tránh tình trạng một bên lợi dụng để chiếm đoạt tài sản.

 

c. Tác động thực tế của quy định về tài sản chung:

Quy định này giúp tạo sự công bằng và minh bạch trong vấn đề tài sản trong hôn nhân, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả hai bên khi có tranh chấp. Trong trường hợp ly hôn, việc xác định tài sản chung sẽ ảnh hưởng đến quá trình phân chia tài sản. Nếu không có thỏa thuận trước, tài sản chung sẽ được chia theo nguyên tắc công bằng, có tính đến các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh của mỗi bên, lợi ích hợp pháp của từng người.

Để tránh tranh chấp, vợ chồng có thể lập thỏa thuận về tài sản trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân, ghi rõ tài sản nào là chung, tài sản nào là riêng nhằm bảo vệ quyền lợi của mình.

Ngoài ra, theo Điều 34 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì việc đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng đối với tài sản chung được quy định như sau:

 
- Trong trường hợp tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng mà pháp luật quy định phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng thì giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng phải ghi tên cả hai vợ chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

- Trong trường hợp giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản chỉ ghi tên một bên vợ hoặc chồng thì giao dịch liên quan đến tài sản này được thực hiện theo quy định tại Điều 26 của Luật này; nếu có tranh chấp về tài sản đó thì được giải quyết theo quy định tại khoản 3 Điều 33 của Luật này.
Quy định về tài sản chung của vợ chồng trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên, đồng thời giúp hạn chế tranh chấp tài sản khi ly hôn. Việc hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp các cặp vợ chồng có sự chuẩn bị tốt hơn trong việc quản lý tài sản, cũng như bảo vệ quyền lợi của mình khi có vấn đề phát sinh.
 

2. Phân chia tài sản khi ly hôn

Khi ly hôn, việc phân chia tài sản chung của vợ chồng là một trong những vấn đề phức tạp, cần tuân theo các nguyên tắc của pháp luật để đảm bảo sự công bằng và quyền lợi của cả hai bên. Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, tài sản chung sẽ được chia theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến nhiều yếu tố để đảm bảo sự công bằng và hợp lý. Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố này:
Theo quy định tại điều 59 của luất Hôn nhân và gia đình:
2. Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
a) Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
b) Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
c) Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
 
 

a. Nguyên tắc chia đôi nhưng có xét đến các yếu tố đặc biệt

Mặc dù luật quy định rằng tài sản chung sẽ được chia đôi, nhưng việc phân chia thực tế không chỉ đơn giản là cắt đôi khối tài sản, mà còn phải xem xét các yếu tố sau:
 

- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Mỗi bên có hoàn cảnh khác nhau sau khi ly hôn, chẳng hạn như ai là người trực tiếp nuôi con, ai có khả năng kinh tế yếu hơn, ai cần hỗ trợ tài chính để ổn định cuộc sống. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ tài sản được chia.

- Công sức đóng góp vào khối tài sản chung: Không chỉ tính đến thu nhập trực tiếp từ công việc mà còn công sức của vợ hoặc chồng trong việc chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái, nội trợ, vì những đóng góp này được xem như lao động có thu nhập. Nếu một bên có đóng góp nhiều hơn trong việc tạo dựng và duy trì tài sản chung, họ có thể được phân chia phần tài sản lớn hơn.

- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh:

Nếu một bên đang duy trì hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp liên quan đến tài sản chung, thì việc chia tài sản phải đảm bảo người đó vẫn có điều kiện tiếp tục lao động và tạo thu nhập.
 

- Lỗi của mỗi bên trong hôn nhân:

Nếu một bên có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng, chẳng hạn như ngoại tình, bạo lực gia đình, thì yếu tố này có thể được xem xét khi chia tài sản. Tuy nhiên, lỗi trong hôn nhân không phải là yếu tố quyết định chính trong việc phân chia tài sản mà chỉ mang tính chất bổ sung.

b. Hình thức chia tài sản chung

 

3. Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật, nếu không chia được bằng hiện vật thì chia theo giá trị; bên nào nhận phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch.

Ưu tiên chia bằng hiện vật theo quy định tài điều 33 khoản 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
Nếu có thể, tài sản chung sẽ được chia theo hiện vật (tức là chia từng loại tài sản cụ thể). Ví dụ, một căn nhà có thể được chia thành hai phần hoặc có thể thống nhất để một bên giữ lại và thanh toán phần giá trị tương ứng cho bên còn lại.
- Trong trường hợp tài sản không thể chia bằng hiện vật, sẽ thực hiện chia theo giá trị. Bên nào nhận phần tài sản có giá trị lớn hơn thì phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia.

c. Nguyên tắc về tài sản riêng

Tài sản riêng của mỗi bên vẫn thuộc về người đó, trừ khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung trong quá trình hôn nhân.
 

4. Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.
Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

Theo đó, nếu tài sản riêng bị trộn lẫn vào tài sản chung mà không thể tách biệt, bên có tài sản riêng sẽ được thanh toán phần giá trị tương đương với phần họ đã đóng góp.
Ví dụ: Nếu một người có căn nhà riêng trước hôn nhân, nhưng sau đó hai vợ chồng cùng cải tạo, mở rộng căn nhà bằng tài sản chung, thì khi ly hôn, giá trị phần đóng góp chung sẽ được xem xét để phân chia hợp lý.

d.  Bảo vệ quyền lợi của vợ và con

Luật đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ quyền lợi của: Vợ trong trường hợp có hoàn cảnh khó khăn, mất khả năng lao động hoặc cần sự hỗ trợ tài chính sau ly hôn. Con chưa thành niên hoặc con trưởng thành nhưng mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống mình. Trong những trường hợp này, việc chia tài sản có thể ưu tiên quyền lợi của người trực tiếp nuôi con hoặc đảm bảo một phần tài sản dành cho việc chăm sóc con cái. Quy định chi tiết tại khoản 5 điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình.
 

5. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.

 
 

Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn không chỉ đơn giản là chia đôi mà còn phải tính đến nhiều yếu tố để đảm bảo tính công bằng. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng nguyên tắc chia tài sản theo hướng cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên, đồng thời bảo vệ những người yếu thế như vợ và con. Điều này giúp hạn chế những tranh chấp tài sản và đảm bảo rằng cả hai bên có điều kiện ổn định cuộc sống sau ly hôn.

3. Các vấn đề pháp lý phát sinh khi phân chia tài sản ly hôn

Các vấn đề pháp lý phát sinh khi phân chia tài sản ly hôn

Phân chia tài sản khi ly hôn là một trong những vấn đề phức tạp, dễ phát sinh tranh chấp giữa vợ chồng. Dưới đây là các vấn đề pháp lý thường gặp và cách giải quyết theo quy định của pháp luật Việt Nam:

a. Xác định tài sản chung và tài sản riêng

Một trong những tranh chấp phổ biến trong quá trình phân chia tài sản ly hôn là việc xác định tài sản chung và tài sản riêng. Một bên có thể cho rằng tài sản thuộc sở hữu riêng của mình, trong khi bên còn lại khẳng định đó là tài sản chung của vợ chồng. Điều này thường dẫn đến mâu thuẫn gay gắt, đặc biệt khi giá trị tài sản lớn.
Ngoài ra, nếu một bên không có đầy đủ bằng chứng để chứng minh tài sản riêng của mình, theo quy định của pháp luật, tài sản đó có thể bị xem là tài sản chung của vợ chồng. Điều này gây bất lợi cho người không có chứng cứ rõ ràng và có thể làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ trong quá trình phân chia tài sản.

=> Để tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của mình, mỗi bên cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản. Những giấy tờ này có thể bao gồm hợp đồng mua bán, chứng từ giao dịch, văn bản tặng cho, di chúc hoặc các tài liệu khác xác nhận tài sản là sở hữu riêng.
Trong trường hợp không thể chứng minh được tài sản riêng, tài sản đó có thể bị coi là tài sản chung và sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Vì vậy, việc lưu giữ các giấy tờ quan trọng liên quan đến tài sản có ý nghĩa rất lớn trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân khi xảy ra ly hôn.


b. Phương thức chia tài sản chung

Việc phân chia tài sản sau ly hôn có thể dẫn đến nhiều tranh chấp, xuất phát từ những bất đồng về quyền lợi. Một trong những nguyên nhân phổ biến là một bên yêu cầu chia tài sản không đồng đều, với lý do họ đóng góp nhiều hơn vào việc hình thành tài sản chung. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn gay gắt nếu không có sự thống nhất giữa hai bên.

Bên cạnh đó, phương thức phân chia tài sản cũng có thể là vấn đề gây tranh cãi. Một bên có thể muốn nhận tài sản bằng hiện vật (như nhà đất, xe cộ), trong khi bên kia muốn chia bằng giá trị tiền mặt. Nếu hai bên không thể thống nhất được cách thức chia, tranh chấp sẽ kéo dài, gây mất thời gian và chi phí pháp lý.
Ngoài ra, một số trường hợp cố tình giấu hoặc chuyển tài sản ra ngoài nhằm tránh việc bị chia cũng gây ra tranh chấp nghiêm trọng. Hành vi này không chỉ làm ảnh hưởng đến quyền lợi của bên còn lại mà còn có thể bị xử lý theo pháp luật.

Cách giải quyết tranh chấp tài sản: 

Nếu hai bên không thể tự thỏa thuận được về việc phân chia tài sản, có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Khi đó, Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố thực tế để đưa ra phán quyết công bằng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.

Trong trường hợp một bên nghi ngờ đối phương có hành vi giấu tài sản, có thể đề nghị Tòa án xác minh để làm rõ. Nếu phát hiện hành vi gian lận, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp, thậm chí có thể tước quyền lợi của bên vi phạm đối với phần tài sản đó.

c. Xử lý tài sản chung là nhà đất, bất động sản

Bất động sản thường là tài sản có giá trị lớn nên tranh chấp trong việc phân chia là rất phổ biến.

Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên muốn giữ toàn bộ bất động sản nhưng không thể thanh toán phần chênh lệch cho bên kia hoặc bất động sản đứng tên một người nhưng là tài sản chung. Ngoài ra, trường hợp cùng sở hữu nhưng không thống nhất về phương án phân chia.

Cách giải quyết: Nếu có thể, chia bất động sản bằng hiện vật (mỗi bên sở hữu một phần). Nếu không thể chia bằng hiện vật, một bên có thể nhận toàn bộ và thanh toán phần chênh lệch cho bên kia. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án có thể quyết định bán tài sản và chia tiền theo tỷ lệ.

d. Xử lý tài sản là doanh nghiệp, cổ phần, vốn góp

Khi vợ chồng có tài sản là công ty, cổ phần, vốn góp thì việc phân chia trở nên phức tạp.

Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên muốn tiếp tục kinh doanh nhưng bên kia yêu cầu chia phần tài sản; Cổ phần, vốn góp đứng tên một người nhưng là tài sản chung; Việc chia tài sản ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Cách giải quyết: Nếu một bên muốn giữ lại công ty, có thể thanh toán cho bên kia giá trị tương ứng. Nếu là cổ phần, có thể thỏa thuận bán một phần cổ phần để chia. Nếu không thể thỏa thuận, có thể yêu cầu Tòa án xem xét phương án hợp lý nhất.

e. Nợ chung của vợ chồng

Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ chung của vợ chồng bao gồm: Nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân để phục vụ nhu cầu gia đình. Khoản vay do cả hai cùng đứng tên. Nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản chung.

Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên không thừa nhận trách nhiệm với khoản nợ, một bên cho rằng khoản nợ là nợ riêng của người kia hoặc không thống nhất về trách nhiệm trả nợ sau ly hôn.

Cách giải quyết: Nếu khoản nợ là vì lợi ích chung, cả hai phải cùng chịu trách nhiệm. Nếu một bên chứng minh được khoản nợ chỉ phục vụ lợi ích riêng của người kia, người đó phải tự chịu trách nhiệm. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng, Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể.

f. Giấu tài sản, tẩu tán tài sản

Một số trường hợp, một bên cố tình giấu hoặc chuyển nhượng tài sản trước khi ly hôn để không bị chia.

Cách giải quyết: Nếu phát hiện hành vi tẩu tán tài sản, có thể yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (phong tỏa tài sản, yêu cầu thu hồi...). Nếu tài sản đã bị tẩu tán, người có hành vi gian dối có thể bị xử lý theo quy định pháp luật, và Tòa án có thể xem xét để phân chia phần tài sản còn lại theo hướng bất lợi cho họ.

 

Hình 1: Phân chia tài sản khi ly hôn


Vậy nên, phân chia tài sản khi ly hôn không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến quyền lợi của mỗi bên sau khi kết thúc hôn nhân. Để tránh tranh chấp kéo dài, hai bên nên thỏa thuận rõ ràng, minh bạch hoặc nhờ luật sư tư vấn để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu không thể tự giải quyết, có thể nhớ đến sự tư vấn của những luật sư trong lĩnh vực ly hôn tư vấn các quy định pháp luật.
>> Tham khảo bài viết: Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp tài sản khi ly hôn

4. Dịch vụ tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn

Khi ly hôn, nếu vợ chồng không thể tự thỏa thuận được việc phân chia tài sản, tranh chấp sẽ do Toà án quyết định. Tuy nhiên nếu có sự tư vấn của những luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực ly hôn sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề phân chia tài sản khi ly hôn một cách tốt nhất.
Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy cung cấp Dịch vụ Tư vấn phân chia tài sản khi li hôn theo quy định hiện hành, bao gồm: 
- Tư vấn xác định tình trạng tranh chấp tài sản khi ly hôn giữa vợ, chồng và giữa vợ chồng với người thứ ba;
- Tư vấn xác định tài sản tranh chấp và tình trạng pháp lý của tài sản tranh chấp;
- Tư vấn thu thập các tài liệu, hồ sơ để xác định quyền sở hữu đối với những tài sản chưa có hồ sơ, chứng từ rõ ràng;
- Tư vấn về cách xác định, chứng minh tài sản riêng, chung của vợ chồng;
- Tư vấn pháp lý về phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn;
- Tư vấn về quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba khi ly hôn;
- Tư vấn về việc phân chia tài sản trong trường hợp vợ chồng sống chung với gia đình;
- Tư vấn về tài sản chung là đất đai, nhà ở chung…;
- Tư vấn về chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn;
- Tư vấn về quyền lưu cư của vợ hoặc chồng khi ly hôn;
- Tư vấn về chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh.
Với đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm thực tiễn và chuyên sâu về pháp luật hôn nhân và gia đình, chúng tôi hy vọng sẽ đem đến dịch vụ hiệu quả, bảo vệ quyền lợi cần thiết cho quý khách hàng.
>> Tham khảo bài viết: Thuê luật sư giải quyết ly hôn bao nhiêu tiền

5. Thông tin liên hệ Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy

Nếu Quý khách hàng đang gặp phải vấn đề pháp lý liên quan đến phân chia tài sản khi ly hôn, đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0909160684 LS. Phụng, 0978845617 LS. Huy để nhận được sự tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn, với mức phí phù hợp nhất và được hỗ trợ kịp thời.
Số hotline được Luật sư tiếp nhận và xử lý trên phạm vi toàn quốc.
Thời gian làm việc từ 08 giờ sáng đến 21 giờ tối trong khoảng thời gian từ Thứ 2 đến Thứ 7 trong tuần.
Ngoài phương thức hỗ trợ qua số hotline cho dịch vụ tư vấn phân chia tài sản khi ly hôn, chúng tôi còn tư vấn và hỗ trợ trực tiếp và trực tuyến qua Zalo: 0909160684 LS. Phụng, 0978845617 LS. Huy, và Email: info@luatsuhcm.com.

Tác giả: kimphung

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Chat Facebook
Chat Zalo
0978845617
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây