- Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
- Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dùng để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.
- Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
- Trong trường hợp tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng mà pháp luật quy định phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng thì giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng phải ghi tên cả hai vợ chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.
- Trong trường hợp giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản chỉ ghi tên một bên vợ hoặc chồng thì giao dịch liên quan đến tài sản này được thực hiện theo quy định tại Điều 26 của Luật này; nếu có tranh chấp về tài sản đó thì được giải quyết theo quy định tại khoản 3 Điều 33 của Luật này.
2. Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
a) Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
b) Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
c) Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Mỗi bên có hoàn cảnh khác nhau sau khi ly hôn, chẳng hạn như ai là người trực tiếp nuôi con, ai có khả năng kinh tế yếu hơn, ai cần hỗ trợ tài chính để ổn định cuộc sống. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ tài sản được chia.
- Công sức đóng góp vào khối tài sản chung: Không chỉ tính đến thu nhập trực tiếp từ công việc mà còn công sức của vợ hoặc chồng trong việc chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái, nội trợ, vì những đóng góp này được xem như lao động có thu nhập. Nếu một bên có đóng góp nhiều hơn trong việc tạo dựng và duy trì tài sản chung, họ có thể được phân chia phần tài sản lớn hơn.
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh:
- Lỗi của mỗi bên trong hôn nhân:
3. Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật, nếu không chia được bằng hiện vật thì chia theo giá trị; bên nào nhận phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch.
4. Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.
Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.
5. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn không chỉ đơn giản là chia đôi mà còn phải tính đến nhiều yếu tố để đảm bảo tính công bằng. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng nguyên tắc chia tài sản theo hướng cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên, đồng thời bảo vệ những người yếu thế như vợ và con. Điều này giúp hạn chế những tranh chấp tài sản và đảm bảo rằng cả hai bên có điều kiện ổn định cuộc sống sau ly hôn.
Phân chia tài sản khi ly hôn là một trong những vấn đề phức tạp, dễ phát sinh tranh chấp giữa vợ chồng. Dưới đây là các vấn đề pháp lý thường gặp và cách giải quyết theo quy định của pháp luật Việt Nam:
Một trong những tranh chấp phổ biến trong quá trình phân chia tài sản ly hôn là việc xác định tài sản chung và tài sản riêng. Một bên có thể cho rằng tài sản thuộc sở hữu riêng của mình, trong khi bên còn lại khẳng định đó là tài sản chung của vợ chồng. Điều này thường dẫn đến mâu thuẫn gay gắt, đặc biệt khi giá trị tài sản lớn.
Ngoài ra, nếu một bên không có đầy đủ bằng chứng để chứng minh tài sản riêng của mình, theo quy định của pháp luật, tài sản đó có thể bị xem là tài sản chung của vợ chồng. Điều này gây bất lợi cho người không có chứng cứ rõ ràng và có thể làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ trong quá trình phân chia tài sản.
=> Để tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của mình, mỗi bên cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản. Những giấy tờ này có thể bao gồm hợp đồng mua bán, chứng từ giao dịch, văn bản tặng cho, di chúc hoặc các tài liệu khác xác nhận tài sản là sở hữu riêng.
Trong trường hợp không thể chứng minh được tài sản riêng, tài sản đó có thể bị coi là tài sản chung và sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Vì vậy, việc lưu giữ các giấy tờ quan trọng liên quan đến tài sản có ý nghĩa rất lớn trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân khi xảy ra ly hôn.
Việc phân chia tài sản sau ly hôn có thể dẫn đến nhiều tranh chấp, xuất phát từ những bất đồng về quyền lợi. Một trong những nguyên nhân phổ biến là một bên yêu cầu chia tài sản không đồng đều, với lý do họ đóng góp nhiều hơn vào việc hình thành tài sản chung. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn gay gắt nếu không có sự thống nhất giữa hai bên.
Bên cạnh đó, phương thức phân chia tài sản cũng có thể là vấn đề gây tranh cãi. Một bên có thể muốn nhận tài sản bằng hiện vật (như nhà đất, xe cộ), trong khi bên kia muốn chia bằng giá trị tiền mặt. Nếu hai bên không thể thống nhất được cách thức chia, tranh chấp sẽ kéo dài, gây mất thời gian và chi phí pháp lý.
Ngoài ra, một số trường hợp cố tình giấu hoặc chuyển tài sản ra ngoài nhằm tránh việc bị chia cũng gây ra tranh chấp nghiêm trọng. Hành vi này không chỉ làm ảnh hưởng đến quyền lợi của bên còn lại mà còn có thể bị xử lý theo pháp luật.
Cách giải quyết tranh chấp tài sản:
Nếu hai bên không thể tự thỏa thuận được về việc phân chia tài sản, có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Khi đó, Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố thực tế để đưa ra phán quyết công bằng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
Trong trường hợp một bên nghi ngờ đối phương có hành vi giấu tài sản, có thể đề nghị Tòa án xác minh để làm rõ. Nếu phát hiện hành vi gian lận, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp, thậm chí có thể tước quyền lợi của bên vi phạm đối với phần tài sản đó.
Bất động sản thường là tài sản có giá trị lớn nên tranh chấp trong việc phân chia là rất phổ biến.
Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên muốn giữ toàn bộ bất động sản nhưng không thể thanh toán phần chênh lệch cho bên kia hoặc bất động sản đứng tên một người nhưng là tài sản chung. Ngoài ra, trường hợp cùng sở hữu nhưng không thống nhất về phương án phân chia.
Cách giải quyết: Nếu có thể, chia bất động sản bằng hiện vật (mỗi bên sở hữu một phần). Nếu không thể chia bằng hiện vật, một bên có thể nhận toàn bộ và thanh toán phần chênh lệch cho bên kia. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án có thể quyết định bán tài sản và chia tiền theo tỷ lệ.
Khi vợ chồng có tài sản là công ty, cổ phần, vốn góp thì việc phân chia trở nên phức tạp.
Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên muốn tiếp tục kinh doanh nhưng bên kia yêu cầu chia phần tài sản; Cổ phần, vốn góp đứng tên một người nhưng là tài sản chung; Việc chia tài sản ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Cách giải quyết: Nếu một bên muốn giữ lại công ty, có thể thanh toán cho bên kia giá trị tương ứng. Nếu là cổ phần, có thể thỏa thuận bán một phần cổ phần để chia. Nếu không thể thỏa thuận, có thể yêu cầu Tòa án xem xét phương án hợp lý nhất.
Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ chung của vợ chồng bao gồm: Nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân để phục vụ nhu cầu gia đình. Khoản vay do cả hai cùng đứng tên. Nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản chung.
Tranh chấp có thể xảy ra khi một bên không thừa nhận trách nhiệm với khoản nợ, một bên cho rằng khoản nợ là nợ riêng của người kia hoặc không thống nhất về trách nhiệm trả nợ sau ly hôn.
Cách giải quyết: Nếu khoản nợ là vì lợi ích chung, cả hai phải cùng chịu trách nhiệm. Nếu một bên chứng minh được khoản nợ chỉ phục vụ lợi ích riêng của người kia, người đó phải tự chịu trách nhiệm. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng, Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể.
Một số trường hợp, một bên cố tình giấu hoặc chuyển nhượng tài sản trước khi ly hôn để không bị chia.
Cách giải quyết: Nếu phát hiện hành vi tẩu tán tài sản, có thể yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (phong tỏa tài sản, yêu cầu thu hồi...). Nếu tài sản đã bị tẩu tán, người có hành vi gian dối có thể bị xử lý theo quy định pháp luật, và Tòa án có thể xem xét để phân chia phần tài sản còn lại theo hướng bất lợi cho họ.
Vậy nên, phân chia tài sản khi ly hôn không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến quyền lợi của mỗi bên sau khi kết thúc hôn nhân. Để tránh tranh chấp kéo dài, hai bên nên thỏa thuận rõ ràng, minh bạch hoặc nhờ luật sư tư vấn để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu không thể tự giải quyết, có thể nhớ đến sự tư vấn của những luật sư trong lĩnh vực ly hôn tư vấn các quy định pháp luật.
>> Tham khảo bài viết: Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp tài sản khi ly hôn
Tác giả: kimphung
Chúng tôi trên mạng xã hội