Điều 201. Sáp nhập công ty
1. Một hoặc một số công ty (sau đây gọi là công ty bị sáp nhập) có thể sáp nhập vào một công ty khác (sau đây gọi là công ty nhận sáp nhập) bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Điều 200. Hợp nhất công ty
1. Hai hoặc một số công ty (sau đây gọi là công ty bị hợp nhất) có thể hợp nhất thành một công ty mới (sau đây gọi là công ty hợp nhất), đồng thời chấm dứt tồn tại của các công ty bị hợp nhất.
Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp là những công cụ pháp lý quan trọng trong quá trình tái cấu trúc, mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào chiến lược cụ thể của doanh nghiệp, khả năng phối hợp giữa các bên và mục tiêu dài hạn. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình thực hiện đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro về pháp lý, thuế và tài chính, các doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ luật sư chuyên môn hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín.
Nếu bạn đang cân nhắc tái cấu trúc doanh nghiệp thông qua hình thức sáp nhập hoặc hợp nhất, hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đồng hành, hỗ trợ bạn thực hiện các thủ tục một cách nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả.
2. Thủ tục sáp nhập công ty được quy định như sau:
a) Các công ty liên quan chuẩn bị hợp đồng sáp nhập và dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhập. Hợp đồng sáp nhập phải gồm các nội dung chủ yếu sau: tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận sáp nhập; tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty bị sáp nhập; thủ tục và điều kiện sáp nhập; phương án sử dụng lao động; cách thức, thủ tục, thời hạn và điều kiện chuyển đổi tài sản, chuyển đổi phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty bị sáp nhập thành phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty nhận sáp nhập; thời hạn thực hiện sáp nhập;
b) Các thành viên, chủ sở hữu công ty hoặc các cổ đông của các công ty liên quan thông qua hợp đồng sáp nhập, Điều lệ công ty nhận sáp nhập và tiến hành đăng ký doanh nghiệp công ty nhận sáp nhập theo quy định của Luật này. Hợp đồng sáp nhập phải được gửi đến tất cả chủ nợ và thông báo cho người lao động biết trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày thông qua;
c) Sau khi công ty nhận sáp nhập đăng ký doanh nghiệp, công ty bị sáp nhập chấm dứt tồn tại; công ty nhận sáp nhập được hưởng các quyền và lợi ích hợp pháp, chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ, các khoản nợ chưa thanh toán, hợp đồng lao động và nghĩa vụ tài sản khác của công ty bị sáp nhập. Các công ty nhận sáp nhập đương nhiên kế thừa toàn bộ quyền, nghĩa vụ, và lợi ích hợp pháp của các công ty bị sáp nhập theo hợp đồng sáp nhập.
Các bước thực hiện sáp nhập công ty được quy định tại khoản 2 Điều 201 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm 4 bước chính:
Bước 1: Soạn thảo hợp đồng sáp nhập và dự thảo điều lệ công ty nhận sáp nhập
Các doanh nghiệp liên quan tiến hành chuẩn bị: Hợp đồng sáp nhập, trong đó phải có các nội dung cơ bản như tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận sáp nhập và công ty bị sáp nhập, thủ tục và điều kiện sáp nhập; phương án sử dụng lao động; cách thức và thời hạn chuyển đổi tài sản, phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu; thời hạn thực hiện sáp nhập; và Dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhập (nếu có thay đổi điều lệ)
Bước 2: Thông qua hợp đồng và thông báo theo quy định
Các thành viên, cổ đông hoặc chủ sở hữu công ty thông qua hợp đồng sáp nhập và điều lệ sửa đổi (nếu có). Trong 15 ngày kể từ ngày thông qua hợp đồng, công ty phải gửi hợp đồng sáp nhập cho tất cả chủ nợ, thông báo cho người lao động biết về việc sáp nhập.
Bước 3: Đăng ký doanh nghiệp sau sáp nhập
Công ty nhận sáp nhập tiến hành đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở chính. Sau khi đăng ký thành công Công ty bị sáp nhập chấm dứt tồn tại, công ty nhận sáp nhập kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của công ty bị sáp nhập (bao gồm: tài sản, hợp đồng, nghĩa vụ tài chính, lao động...)
Bước 4: Cập nhật thông tin pháp lý trên Cơ sở dữ liệu quốc gia
Cơ quan đăng ký kinh doanh cập nhật tình trạng pháp lý của công ty bị sáp nhập trên hệ thống quốc gia. Nếu công ty bị sáp nhập đặt tại tỉnh/thành phố khác với công ty nhận sáp nhập thì cơ quan đăng ký nơi công ty nhận sáp nhập đặt trụ sở sẽ thông báo cho nơi công ty bị sáp nhập để cập nhật tình trạng pháp lý tương ứng theo quy định tại khoản 4 điều 201 của luật Doanh nghiệp:
4. Cơ quan đăng ký kinh doanh tiến hành cập nhật tình trạng pháp lý của công ty bị sáp nhập trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và thực hiện thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp cho công ty nhận sáp nhập. Trường hợp công ty bị sáp nhập có địa chỉ trụ sở chính ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi công ty nhận sáp nhập đặt trụ sở chính thì Cơ quan đăng ký kinh doanh nơi công ty nhận sáp nhập đặt trụ sở chính thông báo việc đăng ký doanh nghiệp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh nơi công ty bị sáp nhập đặt trụ sở chính để cập nhật tình trạng pháp lý của công ty bị sáp nhập trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
2. Thủ tục hợp nhất công ty được quy định như sau:
a) Công ty bị hợp nhất chuẩn bị hợp đồng hợp nhất, dự thảo Điều lệ công ty hợp nhất. Hợp đồng hợp nhất phải gồm các nội dung chủ yếu sau: tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty bị hợp nhất; tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty hợp nhất; thủ tục và điều kiện hợp nhất; phương án sử dụng lao động; thời hạn, thủ tục và điều kiện chuyển đổi tài sản, chuyển đổi phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty bị hợp nhất thành phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty hợp nhất; thời hạn thực hiện hợp nhất;
b) Các thành viên, chủ sở hữu công ty hoặc cổ đông của công ty bị hợp nhất thông qua hợp đồng hợp nhất, Điều lệ công ty hợp nhất, bầu hoặc bổ nhiệm Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty hợp nhất và tiến hành đăng ký doanh nghiệp đối với công ty hợp nhất theo quy định của Luật này. Hợp đồng hợp nhất phải được gửi đến các chủ nợ và thông báo cho người lao động biết trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày thông qua.
Trường hợp hợp nhất một số công ty thành một công ty mới, ngoài giấy tờ quy định tại các Điều 22, 23 và 24 Nghị định này, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đối với công ty hợp nhất phải có các giấy tờ sau đây:
a) Hợp đồng hợp nhất theo quy định tại Điều 200 Luật Doanh nghiệp;
b) Nghị quyết, quyết định về việc thông qua hợp đồng hợp nhất công ty của các công ty bị hợp nhất và bản sao biên bản họp Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh, của Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần về việc thông qua hợp đồng hợp nhất để thành lập công ty mới.
Trong quá trình thực hiện hợp nhất và sáp nhập doanh nghiệp, các vấn đề có thể phát sinh khá đa dạng và phức tạp, liên quan đến cả các yếu tố pháp lý lẫn thực tiễn kinh doanh. Dưới đây là các vấn đề phổ biến có thể phát sinh trong từng quá trình:
- Các công ty bị hợp nhất có thể gặp khó khăn khi định giá tài sản, vốn góp, cổ phần hay công nợ. Việc không có cơ chế đánh giá hợp lý có thể dẫn đến sự bất đồng giữa các bên và ảnh hưởng đến kết quả hợp nhất.
- Quyền lợi của các cổ đông và thành viên trong công ty hợp nhất có thể không được phân chia công bằng, dẫn đến mâu thuẫn về tỷ lệ sở hữu hoặc quyền điều hành trong công ty mới.
- Quá trình chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp từ công ty bị hợp nhất sang công ty hợp nhất có thể gặp khó khăn về thủ tục và quy định, đặc biệt là với các loại tài sản đặc thù như quyền sở hữu trí tuệ, hợp đồng dài hạn…
- Người lao động trong công ty bị hợp nhất có thể bị thay đổi các quyền lợi lao động, hoặc thậm chí là việc chuyển đổi vị trí công việc, khiến cho các tranh chấp về quyền lợi lao động phát sinh.
- Doanh nghiệp hợp nhất phải đối mặt với những vấn đề phức tạp về thuế, báo cáo tài chính và nghĩa vụ kế toán. Các vấn đề như chuyển nhượng tài sản giữa các công ty có thể gây tranh chấp về thuế, hoặc nếu không làm đúng quy trình, doanh nghiệp có thể bị phạt.
- Việc chuyển toàn bộ tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ từ công ty bị sáp nhập sang công ty nhận sáp nhập có thể gặp khó khăn trong việc định giá tài sản, thẩm định giá trị công ty và các khoản nợ chưa thanh toán.
- Do sự khác biệt trong cổ phần, phần vốn góp và điều lệ công ty, việc đảm bảo quyền lợi công bằng cho cổ đông của công ty bị sáp nhập và công ty nhận sáp nhập có thể phát sinh tranh chấp.
- Quá trình sáp nhập đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục pháp lý như hợp đồng sáp nhập, thông báo cho chủ nợ, lao động, đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh. Nếu không tuân thủ đúng, các hợp đồng có thể bị vô hiệu hoặc gặp rủi ro về pháp lý.
- Quyền lợi lao động có thể bị thay đổi trong quá trình sáp nhập, gây ra phản ứng từ người lao động. Nếu không xử lý hợp lý, có thể phát sinh khiếu nại, thậm chí kiện tụng từ người lao động.
- Công ty nhận sáp nhập sẽ kế thừa tất cả nghĩa vụ tài chính, công nợ của công ty bị sáp nhập. Điều này có thể gây ra rủi ro về tài chính nếu các khoản nợ hoặc nghĩa vụ chưa được xử lý hoặc chưa được tính toán đúng mức.
- Các thay đổi về cơ cấu tổ chức, quyền điều hành, chức danh quản lý trong công ty nhận sáp nhập có thể gây ra bất ổn trong hoạt động của công ty, làm giảm hiệu quả công việc và gây mâu thuẫn nội bộ.
Để tránh các vấn đề phát sinh, các doanh nghiệp khi thực hiện sáp nhập hoặc hợp nhất cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi, bảo vệ tối đa quyền lợi cho các bên liên quan. Việc có một đội ngũ pháp lý hỗ trợ ngay từ đầu sẽ giúp các doanh nghiệp xử lý các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả, bảo đảm sự minh bạch và hợp pháp trong toàn bộ quá trình.
Chúng tôi trên mạng xã hội