1. Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam theo những hình thức nào?
Việt Nam đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào chính sách mở cửa kinh tế, thị trường tiêu dùng lớn và vị trí địa lý thuận lợi. Tuy nhiên, để đầu tư đúng pháp luật và hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm rõ các hình thức đầu tư được pháp luật Việt Nam cho phép.
Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện đầu tư tại Việt Nam thông qua 5 hình thức chính:
(1) Thành lập tổ chức kinh tế (thành lập công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh);
(2) Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của doanh nghiệp Việt Nam;
(3) Thực hiện dự án đầu tư;
(4) Đầu tư theo hợp đồng BCC (Hợp đồng hợp tác kinh doanh);
(5) Đầu tư theo hình thức PPP (Hợp tác công tư) trong một số ngành nghề cụ thể. Mỗi hình thức sẽ có ưu – nhược điểm và quy trình pháp lý riêng. Việc lựa chọn đúng hình thức đầu tư không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ triển khai dự án mà còn quyết định đến khả năng được bảo hộ quyền lợi về sau.
Do vậy, nhà đầu tư cần đánh giá kỹ lưỡng mục tiêu, năng lực và lĩnh vực kinh doanh dự kiến, đồng thời nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý trước khi ra quyết định đầu tư.
2. Điều kiện đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có phức tạp không?
Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã tạo khuôn khổ pháp lý tương đối toàn diện để điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, mức độ “phức tạp” của điều kiện đầu tư phụ thuộc vào ba nhóm yếu tố chính:
2.1. Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Việt Nam phân loại ngành nghề đầu tư thành 4 nhóm: (i) cấm đầu tư, (ii) hạn chế đầu tư, (iii) đầu tư có điều kiện, và (iv) đầu tư tự do. Trong đó:
- Ngành nghề cấm đầu tư là những lĩnh vực như buôn bán ma túy, vũ khí, mại dâm, dịch vụ đòi nợ thuê… mà nhà đầu tư không được phép tham gia.
- Ngành nghề có điều kiện (khoảng 227 ngành nghề theo Luật Đầu tư và các điều ước quốc tế như WTO, CPTPP) là những lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng thêm điều kiện cụ thể về tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, đối tác Việt Nam, giấy phép con chuyên ngành... Ví dụ:
- Bất động sản: không được quyền sở hữu đất, chỉ được đầu tư dưới dạng thuê quyền sử dụng đất để phát triển dự án.
- Giáo dục: phải đáp ứng điều kiện về giáo viên, cơ sở vật chất và thời gian hoạt động.
- Thương mại điện tử: trong một số mô hình, phải liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam hoặc giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
- Dịch vụ tài chính – ngân hàng: chịu kiểm soát chặt chẽ về tỷ lệ sở hữu cổ phần và yêu cầu về kinh nghiệm quốc tế.
2.2. Yếu tố quốc tịch và năng lực của nhà đầu tư
Việc xem xét điều kiện đầu tư không chỉ phụ thuộc vào ngành nghề mà còn phụ thuộc vào quốc tịch của nhà đầu tư. Việt Nam áp dụng nguyên tắc “đối xử tối huệ quốc và đối xử quốc gia” theo các hiệp định FTA, nên nhà đầu tư đến từ các nước ký FTA với Việt Nam thường có điều kiện thuận lợi hơn.
Ngoài ra, năng lực tài chính, uy tín thương mại, và kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực đầu tư cũng có thể là yêu cầu bắt buộc, đặc biệt trong các dự án BOT, công nghệ cao, đầu tư hạ tầng hoặc lĩnh vực an ninh quốc phòng.
2.3. Vị trí địa lý và đặc thù địa bàn đầu tư
Một số khu vực tại Việt Nam bị kiểm soát chặt chẽ về an ninh – quốc phòng, như khu vực biên giới, ven biển, khu kinh tế đặc biệt, nên nếu nhà đầu tư có yếu tố nước ngoài muốn đặt trụ sở hoặc dự án tại đây, sẽ phải xin ý kiến thẩm định từ Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an.
Việc không nắm rõ các quy định về vị trí đầu tư có thể dẫn đến bị từ chối hồ sơ đầu tư ngay từ đầu.
Tuy Việt Nam đang không ngừng cải cách để đơn giản hóa thủ tục và minh bạch hóa điều kiện đầu tư, nhưng trên thực tế, môi trường pháp lý vẫn đòi hỏi nhà đầu tư phải nắm rõ nhiều tầng điều kiện – từ ngành nghề, tỷ lệ sở hữu, quốc tịch đến đặc thù địa bàn đầu tư. Do đó, việc chủ động tìm hiểu hoặc tham vấn ý kiến của luật sư chuyên sâu trước khi nộp hồ sơ đầu tư là yếu tố then chốt để tránh rủi ro pháp lý và tăng cơ hội được cấp phép thành công. Đặc biệt với các nhà đầu tư lần đầu vào Việt Nam hoặc đầu tư trong lĩnh vực nhạy cảm, lựa chọn đồng hành với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp hành trình đầu tư thuận lợi và an toàn hơn.
Tham khảo thêm về "Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM"
3. Những thủ tục pháp lý nào nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện khi muốn đầu tư tại Việt Nam?
Khi quyết định đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài không chỉ cần lên kế hoạch kinh doanh, mà còn phải tuân thủ đầy đủ các thủ tục pháp lý theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo quyền lợi pháp lý, tránh rủi ro khi hoạt động kinh doanh.
Hệ thống pháp luật về đầu tư nước ngoài ở Việt Nam khá đầy đủ, tuy nhiên vẫn còn phức tạp đối với nhà đầu tư không quen thủ tục hành chính Việt Nam. Tùy theo hình thức đầu tư (thành lập công ty, góp vốn, hợp đồng hợp tác…), quy trình có thể thay đổi, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm:
- Bước 1: Xin chủ trương đầu tư (chỉ áp dụng với một số dự án đặc thù như sử dụng đất lớn, dự án trong lĩnh vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh…).
- Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) – đây là giấy tờ bắt buộc để nhà đầu tư nước ngoài hợp pháp hóa dự án đầu tư.
- Bước 3: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) để thành lập công ty đầu tư (công ty TNHH, công ty cổ phần…).
- Bước 4: Đăng ký con dấu, mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng (tài khoản vốn), kê khai thuế ban đầu.
- Bước 5: Thực hiện thủ tục góp vốn đúng hạn, đăng ký lao động, tham gia bảo hiểm, đăng ký kế toán – hóa đơn.
Trong trường hợp góp vốn, mua cổ phần của doanh nghiệp Việt Nam có sẵn, nhà đầu tư cần thực hiện thêm thủ tục thông báo hoặc xin chấp thuận mua phần vốn góp nếu ngành nghề có điều kiện hoặc tỷ lệ sở hữu vượt mức quy định.
Để không bị gián đoạn trong việc triển khai dự án, nhà đầu tư nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nắm rõ quy trình hoặc lựa chọn dịch vụ pháp lý trọn gói từ đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo thủ tục được thực hiện nhanh chóng và đúng luật.
4. Các ưu đãi và hỗ trợ nào dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Chính sách ưu đãi đầu tư là một phần quan trọng giúp Việt Nam thu hút mạnh dòng vốn FDI trong suốt hai thập kỷ qua. Tuy nhiên, không phải nhà đầu tư nào cũng hiểu rõ về phạm vi và cách thức áp dụng các ưu đãi này.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể được hưởng một số chính sách ưu đãi như sau:
- Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): áp dụng thuế suất ưu đãi 10%, 15% hoặc miễn, giảm thuế TNDN trong 4–15 năm tùy theo lĩnh vực và địa bàn đầu tư (vùng khó khăn, công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao…).
- Ưu đãi về thuế nhập khẩu: miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị, vật tư chưa sản xuất được trong nước, phục vụ trực tiếp cho dự án đầu tư.
- Ưu đãi về tiền thuê đất: miễn, giảm tiền thuê đất từ 3 năm đến 15 năm hoặc miễn toàn bộ trong thời gian dự án.
- Hỗ trợ đào tạo lao động, phát triển cơ sở hạ tầng, kết nối vào các khu công nghiệp có sẵn hệ thống kỹ thuật.
Điều quan trọng là nhà đầu tư phải đăng ký ưu đãi ngay trong hồ sơ đầu tư, hoặc thực hiện thủ tục điều chỉnh dự án nếu muốn bổ sung nội dung ưu đãi sau khi được cấp phép.
Việc hiểu rõ và tận dụng đúng các chính sách ưu đãi đầu tư sẽ giúp doanh nghiệp nước ngoài tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và tăng khả năng sinh lời. Đồng thời, cần sự hỗ trợ từ đơn vị tư vấn để xác định loại hình, thời điểm và thủ tục xin ưu đãi một cách chính xác.
5. Công việc của Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy trong dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói
Với kinh nghiệm thực tiễn sâu rộng trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư trọn gói cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết đồng hành từ giai đoạn lên ý tưởng đến khi dự án chính thức vận hành, đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật Việt Nam.
Phạm vi công việc cụ thể gồm:
- Tư vấn pháp lý trước khi đầu tư:
- Giải thích khung pháp lý liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020...);
- Tư vấn hình thức đầu tư phù hợp: thành lập công ty có vốn nước ngoài, góp vốn, mua cổ phần, hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC);
- Tư vấn lựa chọn ngành nghề đầu tư, kiểm tra điều kiện tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài theo quy định mới nhất;
- Đánh giá địa điểm đầu tư (khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế...).
- Thực hiện thủ tục pháp lý ban đầu:
- Soạn thảo và nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC);
- Soạn thảo hồ sơ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC);
- Xin chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện phải xin chủ trương theo Điều 30, 31 Luật Đầu tư);
- Hỗ trợ mở tài khoản đầu tư, đăng ký mã số thuế, mua chữ ký số.
- Tư vấn và hỗ trợ sau cấp phép:
- Hướng dẫn kê khai thuế, mua hóa đơn điện tử, đăng ký lao động nước ngoài;
- Tư vấn góp vốn đúng hạn, chuyển vốn đúng quy định ngoại hối;
- Thực hiện thủ tục thay đổi, điều chỉnh dự án đầu tư;
- Tư vấn giải thể, chuyển nhượng vốn hoặc chấm dứt dự án nếu cần thiết.
- Hỗ trợ giải quyết phát sinh trong quá trình đầu tư:
- Làm việc với cơ quan quản lý đầu tư, thuế, hải quan... để xử lý vướng mắc;
- Tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng, tranh chấp góp vốn, quyền điều hành;
- Đại diện tham gia thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện theo yêu cầu của nhà đầu tư.
Với đội ngũ luật sư chuyên sâu, thông thạo ngoại ngữ và am hiểu pháp lý đầu tư, Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy là đối tác tin cậy của hàng trăm nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
6. Vì sao khách hàng chọn Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy
Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy là đơn vị đã có bề dày hoạt động, với đội ngũ Luật sư được đào tạo bài bản, chính quy và có chuyên môn sâu trong việc tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói. Với đội ngũ Luật sư có nhiều năm kinh nghiệm trong các hoạt động thực tiễn, cung cấp các dịch vụ pháp lý và đặc biệt là kinh nghiệm thực tế về tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói và các vấn đề liên quan, chúng tôi đã cung cấp dịch vụ pháp lý tốt nhất về tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói và mang lại sự hài lòng cho nhiều khách hàng.
Ngoài vấn đề chuyên môn, chúng tôi luôn thực hiện dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói với tinh thần, trách nhiệm và sự tận tâm cao nhất, xây dựng niềm tin, sự an tâm và an toàn pháp lý cho khách hàng.
Đồng thời, chúng tôi luôn ý thức tuân thủ Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề Luật sư trong quá trình thực hiện tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói trong mối quan hệ với khách hàng, đồng nghiệp và các cơ quan Nhà nước, các cá nhân có liên quan trong quá trình thực hiện tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói
Chúng tôi cam kết và trách nhiệm bảo mật tất cả các khoản mục, điều kiện của hợp đồng/thỏa thuận nào được thiết lập, ký kết và tất cả giấy tờ, tài liệu, thông tin mà Văn phòng Luật sư có được từ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói. Văn phòng Luật sư cam kết không công bố hay truyền đạt các vấn đề liên quan đến hợp đồng và công việc này đến Bên thứ ba nào khác mà không có sự đồng ý bằng văn bản của khách hàng, trừ trường hợp cơ quan Nhà nước yêu cầu.
7. Mẫu thông tin liên hệ
Nếu Quý khách hàng đang gặp phải vấn đề pháp lý liên quan đến tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0909160684 để nhận được sự tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói và được hỗ trợ kịp thời.
Số hotline được Luật sư tiếp nhận và xử lý trên phạm vi toàn quốc.
Thời gian làm việc từ 08 giờ sáng đến 21 giờ tối trong khoảng thời gian từ Thứ 2 đến Thứ 7 trong tuần.
Ngoài phương thức hỗ trợ qua số hotline cho dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói chúng tôi còn tư vấn và hỗ trợ trực tiếp và trực tuyến qua Zalo: 0978845617, và Email [info@luatsuhcm.com]
Chúng tôi hiểu rằng, vấn đề pháp lý tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trọn gói có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và công việc, thời gian, chi phí của bạn. Hãy để đội ngũ Luật sư của chúng tôi đồng hành và hỗ trợ bạn giải quyết các vấn đề pháp lý một cách hiệu quả và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành cùng Quý khách hàng trên mỗi bước đường pháp lý.
Chúng tôi trên mạng xã hội