Trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, thông tin trở thành một trong những tài sản quan trọng nhất của doanh nghiệp. Không chỉ là công cụ điều hành, dữ liệu kinh doanh còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tạo dựng lợi thế cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường. Chính vì vậy, vấn đề bảo mật thông tin trong các giao dịch thương mại ngày càng được chú trọng và trở thành nội dung không thể thiếu trong các thỏa thuận hợp tác.
Trong các hoạt động thương mại, nhất là khi các bên trao đổi dữ liệu kinh doanh, công nghệ, quy trình sản xuất, mô hình vận hành hay chiến lược thị trường, việc bảo mật thông tin là yêu cầu thiết yếu nhằm: bảo vệ lợi ích chính đáng của doanh nghiệp, ngăn chặn nguy cơ bị lộ bí mật kinh doanh, duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Từ nhu cầu thực tiễn đó, pháp luật Việt Nam đã có các quy định điều chỉnh vấn đề bảo mật thông tin, với nhiều cấp độ và trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ thực tiễn giao dịch và các quy định pháp lý hiện hành, có thể thấy rằng việc bảo mật thông tin không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý và yêu cầu tất yếu trong hoạt động thương mại hiện đại. Doanh nghiệp cần chủ động thiết lập các cơ chế bảo mật phù hợp, đồng thời nhận thức rõ các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật, để từ đó bảo vệ hiệu quả lợi ích hợp pháp của mình trong môi trường kinh doanh cạnh tranh và đầy biến động.
>> Soạn thảo Thỏa thuận bảo mật thông tin trước khi mua bán sáp nhập
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005, các bên trong quan hệ hợp đồng hoàn toàn có quyền thỏa thuận về nghĩa vụ bảo mật thông tin. Quyền này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận trong giao dịch dân sự và thương mại (Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015).
Thỏa thuận bảo mật có thể bao gồm các nội dung như: phạm vi thông tin cần bảo mật, thời hạn bảo mật, trách nhiệm khi vi phạm và các chế tài cụ thể. Trong thực tiễn, đây thường là một điều khoản quan trọng, đặc biệt trong các hợp đồng có liên quan đến công nghệ, chiến lược kinh doanh, dữ liệu khách hàng hoặc bí quyết kỹ thuật.
Khi một bên vi phạm nghĩa vụ bảo mật, họ có thể phải chịu trách nhiệm dân sự, cụ thể là bồi thường thiệt hại về tài sản, uy tín, cơ hội kinh doanh bị mất hoặc bị ảnh hưởng (theo Điều 13, 360 và 419 BLDS 2015), chấm dứt hợp đồng nếu bên kia xác định đây là điều khoản trọng yếu (Điều 428 BLDS 2015 về đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng) hoặc chịu các chế tài thương mại khác nếu có thỏa thuận rõ trong hợp đồng (căn cứ Điều 292 LTM 2005).
Như vậy, thỏa thuận bảo mật không chỉ mang tính tự nguyện mà còn là cơ sở để xác lập nghĩa vụ pháp lý ràng buộc, giúp các bên bảo vệ quyền lợi chính đáng khi có tranh chấp phát sinh.
>> Dịch vụ tư vấn pháp luật thường xuyên cho doanh
Trong hoạt động nhượng quyền thương mại, việc chuyển giao bí quyết kinh doanh là một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị của hợp đồng. Bí quyết này thường gắn liền với mô hình vận hành, công thức sản phẩm, quy trình cung ứng hoặc chiến lược tiếp thị đã được kiểm chứng. Vì vậy, nghĩa vụ bảo mật thông tin, đặc biệt là đối với thương nhân nhận quyền, đóng vai trò thiết yếu nhằm bảo vệ lợi ích chính đáng của bên nhượng quyền và duy trì tính bền vững của hệ thống nhượng quyền.
Theo khoản 4, Điều 289 Luật Thương mại 2005, thương nhân nhận quyền có nghĩa vụ:
“Giữ bí mật về bí quyết kinh doanh đã được nhượng quyền, kể cả sau khi hợp đồng... chấm dứt.”
Điểm đáng lưu ý nghĩa vụ bảo mật vượt thời hạn hợp đồng, áp dụng kể cả sau khi hợp đồng đã kết thúc, thể hiện đặc thù trong quan hệ nhượng quyền: việc chuyển giao bí quyết kinh doanh là tài sản cốt lõi, do đó nghĩa vụ bảo mật cần được kéo dài để bảo vệ quyền lợi của bên nhượng quyền.
Việc Luật Thương mại 2005 quy định nghĩa vụ bảo mật kéo dài kể cả sau khi hợp đồng chấm dứt cho thấy sự nhìn nhận nghiêm túc của pháp luật đối với tầm quan trọng của thông tin kinh doanh trong mô hình nhượng quyền. Quy định này không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi của bên nhượng quyền, mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và trách nhiệm pháp lý trong hoạt động nhượng quyền tại Việt Nam.
>> Chi phí thuê luật sư tư vấn pháp lý
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2009) cung cấp nền tảng pháp lý cho việc bảo vệ bí mật kinh doanh – một dạng tài sản trí tuệ phi vật thể, có giá trị lớn với doanh nghiệp.
Theo quy định:Thông tin được coi là bí mật kinh doanh nếu không phổ biến rộng rãi (có tính bí mật), có giá trị kinh tế khi chưa bị tiết lộ, chủ sở hữu đã áp dụng biện pháp hợp lý để giữ bí mật.
Quyền sở hữu được xác lập hợp pháp khi có được bí mật kinh doanh và duy trì việc bảo mật.
Nếu cá nhân, tổ chức nào tiết lộ hoặc sử dụng trái phép bí mật kinh doanh này, chủ sở hữu có thể yêu cầu bồi thường hoặc xử lý theo pháp luật sở hữu trí tuệ.
>> Tư vấn bảo mật thông tin, bí mật kinh doanh
Theo Điểm b, Khoản 1, Điều 45 Luật Cạnh tranh 2018:
“Tiết lộ, sử dụng thông tin bí mật trong kinh doanh mà không được phép của chủ sở hữu” là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và bị nghiêm cấm.
Quy định này nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh công bằng, ngăn chặn việc sử dụng thủ đoạn gian lận, đánh cắp thông tin kinh doanh để giành lợi thế phi đạo đức và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp chân chính.
Từ các quy định pháp luật nêu trên, có thể rút ra một số kết luận như pháp luật cho phép các bên tự thỏa thuận về bảo mật thông tin và có cơ chế xử lý nếu có vi phạm; Một số lĩnh vực như nhượng quyền thương mại hoặc sở hữu trí tuệ có quy định nghiêm ngặt hơn về bảo mật; Việc tiết lộ thông tin bí mật không chỉ gây thiệt hại cho doanh nghiệp mà còn có thể bị xử lý về mặt pháp lý như một hành vi trái pháp luật.
Chúng tôi trên mạng xã hội