Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay, nhiều vụ việc thừa kế có liên quan đến người ở nước ngoài — khiến thủ tục pháp lý tại Việt Nam trở nên phức tạp. Đối với trường hợp người thừa kế đang ở nước ngoài, việc tham gia thủ tục khai nhận, phân chia hoặc giải quyết tranh chấp di sản thường phức tạp hơn, bởi phải tuân thủ pháp luật Việt Nam đồng thời có yếu tố nước ngoài liên quan đến ủy quyền, xác minh nhân thân, công chứng – chứng thực. Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình giải quyết tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài, cập nhật đầy đủ và chính xác theo pháp luật hiện hành.
Theo khoản 2 Điều 663 Bộ luật Dân sự 2015, quan hệ thừa kế có yếu tố nước ngoài khi có bất kỳ yếu tố sau:
Trong thực tế, các vụ việc thừa kế có yếu tố nước ngoài thường tiềm ẩn nhiều phức tạp hơn so với trường hợp thông thường. Nguyên nhân đến từ việc người thừa kế không thể trực tiếp tham gia quá trình giải quyết tại Việt Nam, giấy tờ nhân thân phải được xác minh, hợp pháp hóa lãnh sự, đồng thời phải tuân thủ song song cả quy định pháp luật trong nước và thủ tục quốc tế. Để bảo đảm tính hợp pháp và quyền lợi của các bên, pháp luật Việt Nam đã quy định rõ những nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi giải quyết tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài, cụ thể như sau:
Theo Điều 680 Bộ luật Dân sự 2015, di sản là bất động sản để lại tại Việt Nam sẽ luôn được phân chia và giải quyết theo pháp luật Việt Nam, bất kể người thừa kế đang ở đâu. Điều này nhằm bảo đảm tính thống nhất trong quản lý và sử dụng đất đai, nhà ở – vốn là loại tài sản đặc thù chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật Việt Nam.
Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015 khẳng định: mọi cá nhân đều có quyền hưởng di sản, không phân biệt quốc tịch hay nơi cư trú. Như vậy, người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc thậm chí người nước ngoài vẫn có thể thừa kế tài sản ở Việt Nam. Đây là nguyên tắc thể hiện sự bình đẳng và bảo đảm quyền thừa kế là quyền nhân thân cơ bản, không bị hạn chế bởi yếu tố lãnh thổ.
Đối với giấy tờ do người thừa kế lập hoặc sử dụng tại nước ngoài (chẳng hạn: hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân, văn bản ủy quyền…), pháp luật Việt Nam yêu cầu phải được công chứng tại nước sở tại và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp tại Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc theo Luật Công chứng 2024 và Nghị định 07/2025/NĐ-CP để bảo đảm tính xác thực và giá trị pháp lý của giấy tờ.
Có thể thấy, nguyên tắc giải quyết tranh chấp thừa kế trong trường hợp người thừa kế ở nước ngoài được xây dựng nhằm cân bằng giữa hai yếu tố: bảo đảm quyền thừa kế chính đáng của cá nhân và bảo vệ trật tự quản lý tài sản tại Việt Nam. Người ở nước ngoài hoàn toàn có quyền hưởng di sản, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về pháp luật áp dụng, thủ tục công chứng – chứng thực, cũng như hợp pháp hóa giấy tờ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các giao dịch dân sự và tài sản mang yếu tố nước ngoài ngày càng phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực thừa kế. Khi người để lại di sản hoặc người thừa kế có yếu tố nước ngoài, việc xác định pháp luật áp dụng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật có liên quan đã thiết lập các nguyên tắc rõ ràng về việc phân định pháp luật theo từng loại tài sản trong trường hợp thừa kế có yếu tố nước ngoài.
Theo khoản 2 Điều 680 Bộ luật Dân sự 2015, đối với di sản là bất động sản, pháp luật được áp dụng là pháp luật của quốc gia nơi có bất động sản. Quy định này thể hiện nguyên tắc chủ quyền lãnh thổ, theo đó mỗi quốc gia có quyền tối cao trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp lý liên quan đến tài sản nằm trên lãnh thổ của mình. Trường hợp di sản thừa kế là bất động sản, việc người thừa kế có được nhận quyền sở hữu hay không sẽ phụ thuộc vào pháp luật của quốc gia nơi có bất động sản. Đối với bất động sản tại Việt Nam, pháp luật Việt Nam là căn cứ để xác định điều kiện sở hữu, đăng ký và thực hiện quyền của người thừa kế.
Theo Luật Nhà ở 2023, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được mở rộng điều kiện sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Cụ thể, nếu người thừa kế là:
Cũng theo Điều 680 Bộ luật Dân sự, trong trường hợp di sản là động sản, pháp luật áp dụng để giải quyết việc thừa kế sẽ dựa vào quốc tịch của người để lại di sản tại thời điểm chết, trừ khi có thỏa thuận khác được pháp luật công nhận.
Nguyên tắc này phản ánh sự gắn bó giữa cá nhân với quốc tịch, đồng thời đảm bảo sự thống nhất trong việc xác định quyền thừa kế, nghĩa vụ tài sản và trình tự phân chia di sản không gắn với lãnh thổ cụ thể. Như vậy, các vấn đề liên quan đến thừa kế theo pháp luật – bao gồm việc xác định người thừa kế, hàng thừa kế, thời điểm mở thừa kế, phạm vi di sản, quyền và nghĩa vụ của người thừa kế cũng như trách nhiệm của người quản lý di sản – sẽ được giải quyết theo pháp luật của quốc gia mà người để lại di sản có quốc tịch tại thời điểm chết.
Quy định này tạo điều kiện thuận lợi để pháp luật Việt Nam được áp dụng trong các trường hợp người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhưng chưa nhập quốc tịch nước sở tại. Đối với cộng đồng người Việt đang sinh sống, học tập và làm việc ở nước ngoài, việc Bộ luật Dân sự năm 2015 lựa chọn hệ thuộc luật quốc tịch làm căn cứ điều chỉnh quan hệ thừa kế là phù hợp với thực tiễn, bảo đảm gắn kết về mặt pháp lý giữa công dân và Nhà nước, đồng thời mở rộng khả năng áp dụng pháp luật Việt Nam trong các vụ việc thừa kế xuyên biên giới.
Đối với các trường hợp thừa kế theo di chúc, pháp luật áp dụng về hình thức và năng lực lập di chúc được quy định tương đối linh hoạt tại Điều 625 và Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015.
Cụ thể:
Việc cho phép lựa chọn pháp luật áp dụng tạo điều kiện thuận lợi cho người có tài sản ở nhiều quốc gia khác nhau thể hiện ý chí cá nhân một cách hợp pháp, giảm thiểu nguy cơ di chúc bị vô hiệu do không đúng hình thức theo luật của một quốc gia cụ thể.
Trong các vụ thừa kế có yếu tố nước ngoài, thủ tục thường phức tạp do liên quan đến giấy tờ, ủy quyền và sự tham gia của người ở xa. Pháp luật quy định rõ hai hướng xử lý: trường hợp không có tranh chấp (khai nhận di sản tại cơ quan công chứng) và trường hợp có tranh chấp (khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền).
Người đang ở nước ngoài có thể tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế thông qua các hình thức sau:
Khi tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài (người thừa kế ở nước ngoài, di sản ở nước ngoài hoặc cần ủy thác tư pháp), vấn đề tòa án nào có thẩm quyền giải quyết và thủ tục khởi kiện ra sao là yếu tố then chốt quyết định việc vụ án có được thụ lý và giải quyết đúng quy định hay không.
Theo Điều 26, Điều 37 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền giải quyết vụ án thừa kế có yếu tố nước ngoài thuộc về:
Nộp đơn khởi kiện
Người khởi kiện tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bao gồm:
Nơi nộp hồ sơ:
Nộp tại Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền theo lãnh thổ, cụ thể là Tòa án khu vực nơi có bất động sản là di sản thừa kế, theo điểm c khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Phân công thẩm phán
Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Chánh án Tòa án sẽ phân công một thẩm phán xem xét đơn khởi kiện (Điều 191 BLTTDS 2015).
Xem xét thụ lý
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán phải xem xét đơn khởi kiện và hồ sơ kèm theo để quyết định:
Thông báo nộp tạm ứng án phí
Nếu vụ án được thụ lý, tòa án sẽ ra thông báo nộp tạm ứng án phí. Sau khi người khởi kiện nộp biên lai án phí, vụ án chính thức được ghi nhận và đưa vào quá trình giải quyết.
Quy định chặt chẽ về thẩm quyền và thủ tục khởi kiện nhằm đảm bảo:
Trong thực tế, khi có người thừa kế đang sinh sống hoặc định cư ở nước ngoài, việc tiến hành thủ tục khai nhận di sản tại Việt Nam thường gặp nhiều khó khăn về giấy tờ, thủ tục ủy quyền và thời gian. Để bảo đảm tính hợp pháp, Luật Công chứng 2024, Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ ràng quy trình giải quyết, đồng thời đặt ra một số điều kiện giới hạn đối với quyền sở hữu nhà đất.
Tổ chức hành nghề công chứng sẽ niêm yết công khai trong 30 ngày tại trụ sở UBND cấp xã nơi người để lại di sản cư trú cuối cùng hoặc nơi có bất động sản.
Nội dung niêm yết bao gồm: tên người để lại di sản, thông tin người thừa kế, loại tài sản để lại và quyền khiếu nại của người có liên quan.
Đây là bước bắt buộc nhằm đảm bảo tính minh bạch, tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan lên tiếng nếu có tranh chấp.
Có hai cách xử lý phổ biến:
Người thừa kế ở nước ngoài chuẩn bị giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần) và gửi về cho người thân ở Việt Nam.
Người thân trong nước sẽ nộp hồ sơ tại Văn phòng công chứng.
Sau thời gian niêm yết 30 ngày, nếu không có phản đối thì tiến hành ký văn bản khai nhận di sản.
Văn bản công chứng này là cơ sở để sang tên quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản.
Người ở nước ngoài lập văn bản ủy quyền có công chứng, chứng thực tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước sở tại. Sau đó, văn bản này được gửi về Việt Nam để người được ủy quyền thực hiện toàn bộ thủ tục khai nhận và phân chia di sản tại cơ quan công chứng, cơ quan quản lý đất đai.
Người nước ngoài và một số trường hợp Việt kiều không đủ điều kiện sở hữu nhà ở, đất ở tại Việt Nam theo Luật Đất đai 2024.
Trong tình huống này, họ chỉ được nhận giá trị bằng tiền tương ứng với phần di sản thừa kế, thay vì đứng tên trực tiếp trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Người thừa kế ở nước ngoài có thể chuyển khoản giá trị di sản hợp pháp bằng ngoại tệ theo quy định của Pháp lệnh Ngoại hối và các văn bản hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước.
Thủ tục khai nhận di sản khi người thừa kế ở nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, giấy tờ nhân thân và hợp pháp hóa lãnh sự. Đồng thời, việc niêm yết công khai trong 30 ngày là bước không thể bỏ qua để đảm bảo minh bạch và tránh tranh chấp phát sinh.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là quyền sở hữu nhà đất đối với người nước ngoài hoặc Việt kiều không đủ điều kiện, khiến họ chỉ có thể nhận giá trị bằng tiền. Vì vậy, để thủ tục được tiến hành nhanh chóng, hợp pháp và bảo đảm tối đa quyền lợi, người thừa kế nên chủ động nhờ luật sư hoặc tổ chức hành nghề công chứng uy tín hỗ trợ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro pháp lý và thuận tiện cho quá trình chuyển tiền ra nước ngoài sau khi phân chia di sản.
Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và giải quyết tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài. Với đội ngũ Luật sư được đào tạo bài bản, am hiểu pháp luật dân sự, đất đai, nhà ở cũng như quy định liên quan đến người Việt Nam định cư ở nước ngoài, chúng tôi đã hỗ trợ thành công cho nhiều khách hàng trong việc bảo vệ quyền lợi thừa kế.
Chúng tôi có thế mạnh thực tiễn trong việc:
Không chỉ tập trung vào chuyên môn, đội ngũ Luật sư của chúng tôi còn làm việc với tinh thần tận tâm, trách nhiệm và minh bạch, xây dựng niềm tin và sự an tâm pháp lý cho khách hàng. Trong mọi trường hợp, chúng tôi luôn tuân thủ Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề Luật sư, đảm bảo uy tín và tôn trọng khách hàng, đồng nghiệp cũng như cơ quan nhà nước.
Đặc biệt, Văn phòng Luật sư Tô Đình Huy cam kết bảo mật tuyệt đối mọi thông tin, hồ sơ và tài liệu mà khách hàng cung cấp trong quá trình giải quyết tranh chấp. Mọi dữ liệu chỉ được sử dụng cho mục đích công việc, không công bố cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của khách hàng, trừ trường hợp pháp luật bắt buộc.
Nếu Quý khách hàng đang gặp phải tranh chấp thừa kế khi người thừa kế ở nước ngoài, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0909 160 684 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Số hotline do Luật sư trực tiếp tiếp nhận và xử lý trên phạm vi toàn quốc.
Thời gian làm việc: từ 08:00 – 21:00, Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần.
Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ qua Zalo: 0978 845 617 và Email: info@luatsuhcm.com.
Chúng tôi thấu hiểu rằng, tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài thường kéo dài, phức tạp và ảnh hưởng lớn đến quyền lợi, thời gian cũng như chi phí của khách hàng. Hãy để đội ngũ Luật sư Tô Đình Huy đồng hành và hỗ trợ bạn bằng giải pháp pháp lý hiệu quả, an toàn và chuyên nghiệp nhất.
Chúng tôi trên mạng xã hội