Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào?

Thứ tư - 08/10/2025 11:09

Cái chết không chỉ khép lại một đời người mà còn có thể mở ra những tranh chấp phức tạp về tài sản thừa kế. Trong đó, việc cố ý che giấu di chúc hoặc người thừa kế hợp pháp không chỉ xâm phạm quyền thừa kế được pháp luật bảo vệ mà còn có thể dẫn đến những chế tài nghiêm khắc theo quy định của Bộ luật Dân sự. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ bản chất, hệ quả pháp lý và cách xử lý của pháp luật Việt Nam đối với hành vi “Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào?” nhằm bảo đảm công bằng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.

Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào
Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào
Mục lục

1. Khái quát về người thừa kế

1.1 Khái niệm về người thừa kế

Theo quy định tại Điều 613 Bộ luật Dân sự năm 2015, người thừa kế được hiểu là cá nhân còn sống tại thời điểm mở thừa kế, hoặc là người được sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế nhưng đã thành thai trước khi người để lại di sản qua đời. Ngoài ra, trong trường hợp người được chỉ định thừa kế theo di chúc không phải là cá nhân (ví dụ: cơ quan, tổ chức), thì chủ thể đó phải tồn tại hợp pháp tại thời điểm mở thừa kế.

Quy định này nhằm xác định rõ đối tượng có quyền hưởng di sản, đảm bảo việc phân chia tài sản thừa kế được thực hiện đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người liên quan.

1.2 Những trường hợp thừa kế theo quy định

Căn cứ Điều 624 và Điều 649 Bộ luật Dân sự năm 2015, thừa kế được hiểu là sự chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống theo quy định của pháp luật hoặc theo ý chí của người để lại di sản.

Pháp luật hiện hành quy định hai hình thức thừa kế gồm:

  • Thừa kế theo di chúc: là việc người có tài sản định đoạt tài sản của mình cho người khác sau khi chết thông qua di chúc – tức là sự thể hiện ý chí cuối cùng của cá nhân về việc chuyển giao di sản.
  • Thừa kế theo pháp luật: được áp dụng khi không có di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc có người được hưởng di sản nhưng từ chối nhận. Trong trường hợp này, việc chia thừa kế sẽ được thực hiện theo hàng thừa kế, điều kiện và trình tự do pháp luật quy định.

Quy định này nhằm bảo đảm quyền định đoạt tài sản của cá nhân đồng thời duy trì sự công bằng, trật tự trong việc thừa kế khi không có ý chí định đoạt cụ thể của người đã khuất.

1.3 Thứ tự xác định người thừa kế theo pháp luật

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015, những người thừa kế theo pháp luật được sắp xếp theo thứ tự hàng thừa kế như sau:
hàng thừa kế

  • Hàng thừa kế thứ nhất: gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ và con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cùng với cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: gồm cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác, chú, cậu, cô, dì; và chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người ở cùng hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau Ngược lại, người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng trước do đã chết, bị truất quyền hưởng, không có quyền hưởng hoặc từ chối nhận di sản.

Quy định này bảo đảm tính công bằng và trật tự trong việc phân chia di sản, đồng thời phản ánh mối quan hệ huyết thống và nghĩa vụ tình cảm giữa người để lại di sản và những người thừa kế.

>> Xem thêm: Hướng dẫn từ chối nhận di sản thừa kế

2. Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào?

Trong quan hệ thừa kế, việc trung thực và minh bạch là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo quyền lợi của tất cả những người có quyền hưởng di sản. Tuy nhiên, trên thực tế, có không ít trường hợp một hoặc một số người cố tình “giấu người thừa kế” – tức là che giấu sự tồn tại của người có quyền hưởng di sản, hoặc che giấu, không khai báo đầy đủ thông tin về di chúc, tài sản thừa kế nhằm chiếm đoạt phần tài sản đó cho riêng mình.

Hành vi này không chỉ xâm phạm quyền thừa kế hợp pháp của người khác, mà còn có thể bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật dân sự và hình sự, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm:

  • Về dân sự: Người có hành vi che giấu, gian dối trong việc khai nhận di sản có thể mất quyền hưởng di sản theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 (người không được quyền hưởng di sản nếu có hành vi gian dối, lừa dối, cản trở việc lập di chúc hoặc thực hiện việc chia thừa kế).
  • Về hình sự: Nếu hành vi “giấu người thừa kế” có yếu tố chiếm đoạt tài sản, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội danh như lừa đảo chiếm đoạt tài sản ( Điều 174) hoặc lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175) theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).

Như vậy, “giấu người thừa kế” không chỉ làm mất đi tính công bằng trong việc phân chia di sản mà còn kéo theo hậu quả pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của những người có quyền thừa kế thực sự.

>> Tham khảo: Luật sư giải quyết tranh chấp thừa kế tại Tòa án

3. Người nào có quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế theo quy định của pháp luật?

Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc là chủ thể duy nhất có quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế.

Cụ thể, khoản 4 Điều 626 quy định rằng người lập di chúc có quyền: chỉ định người thừa kế; truất quyền hưởng di sản của người thừa kế; phân chia phần di sản; dành một phần tài sản để di tặng hoặc thờ cúng; và giao nghĩa vụ cho người thừa kế, đồng thời có thể chỉ định người giữ di chúc, người quản lý và người phân chia di sản.

Bên cạnh đó, theo Điều 614 Bộ luật Dân sự 2015, quyền và nghĩa vụ của người thừa kế chỉ phát sinh kể từ thời điểm mở thừa kế, tức là khi người để lại di sản qua đời.

Do đó, có thể khẳng định rằng người lập di chúc là người duy nhất được quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế, và người thừa kế chỉ phải thực hiện nghĩa vụ đó sau khi thừa kế được mở theo quy định của pháp luật.

4. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế là bao lâu?

Theo khoản 2 Điều 623 Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, tính kể từ thời điểm mở thừa kế (tức là thời điểm người để lại di sản qua đời).

Ngoài ra, pháp luật cũng quy định:

  • Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản.
  • Thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Tóm lại, người thừa kế cần lưu ý thực hiện yêu cầu xác nhận quyền thừa kế trong thời hạn 10 năm để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của mình, tránh trường hợp hết thời hiệu dẫn đến mất quyền yêu cầu chia hoặc xác nhận thừa kế theo quy định của pháp luật.

>> Xem thêm: Dịch vụ khai nhận di sản thừa kế

Chuyên đề trên đây là chia sẻ của chúng tôi về vấn đề Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào? nhằm hỗ trợ người đọc có thêm kiến thức về pháp luật, không nhằm mục đích thương mại. Các thông tin trong chuyên đề Giấu người thừa kế, hậu quả pháp lý như thế nào? chỉ là quan điểm cá nhân người viết, người đọc chỉ tham khảo. Chúng tôi đề nghị Quý Khách hàng nên tham khảo ý kiến chuyên môn từ Luật sư của chúng tôi đối với các vấn đề cụ thể. Các yêu cầu giải đáp thắc mắc hãy liên hệ trực tiếp với Văn phòng của chúng tôi theo địa chỉ phía trên hoặc liên hệ qua Hotline: 0978845617, Email: info@luatsuhcm.com.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Chat Facebook
Chat Zalo
0978845617
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây