Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đặt ra những nguyên tắc cơ bản nhằm xây dựng một chế độ hôn nhân tiến bộ, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Những nguyên tắc này không chỉ đảm bảo quyền tự do kết hôn mà còn đề cao giá trị đạo đức gia đình và trách nhiệm của các thành viên trong xã hội. Cụ thể:
Hôn nhân tự nguyện, bình đẳng: Mọi cuộc hôn nhân phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, đảm bảo sự bình đẳng giữa vợ và chồng. Điều này ngăn chặn các trường hợp ép buộc kết hôn, cưỡng ép hôn nhân hoặc phân biệt giới tính trong quan hệ vợ chồng.
Hôn nhân được pháp luật bảo vệ: Hôn nhân giữa các công dân Việt Nam thuộc các dân tộc, tôn giáo khác nhau, cũng như giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, đều được tôn trọng và bảo vệ. Điều này khẳng định quyền tự do hôn nhân và tạo điều kiện cho các cặp đôi không bị kỳ thị về nguồn gốc hay tín ngưỡng.
Xây dựng gia đình hạnh phúc, bình đẳng: Gia đình là nền tảng của xã hội, các thành viên trong gia đình phải có trách nhiệm yêu thương, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau. Việc không phân biệt đối xử giữa các con (con ruột, con riêng, con nuôi) đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi trẻ em.
Bảo vệ nhóm yếu thế: Trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật có quyền được bảo vệ và hỗ trợ để có một cuộc sống ổn định. Nhà nước và xã hội có trách nhiệm giúp đỡ các bà mẹ thực hiện tốt vai trò nuôi dạy con cái, đồng thời thúc đẩy kế hoạch hóa gia đình để đảm bảo đời sống gia đình ổn định.
Gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống: Chế độ hôn nhân và gia đình phải kế thừa những giá trị tốt đẹp của dân tộc, duy trì đạo đức gia đình, tránh các xu hướng tiêu cực ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định rõ các điều kiện kết hôn nhằm đảm bảo sự tự nguyện, phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội:
Độ tuổi hợp pháp: Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên mới được kết hôn, nhằm đảm bảo sự trưởng thành về mặt thể chất và tinh thần.
Sự tự nguyện: Hôn nhân phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, không có sự ép buộc, lừa dối hay cưỡng ép từ bất kỳ ai.
Năng lực hành vi dân sự: Người kết hôn phải có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng nhận thức, điều khiển hành vi của mình.
Ngoài ra, có những trường hợp bị pháp luật nghiêm cấm kết hôn, nhằm ngăn chặn những vi phạm đạo đức và bảo vệ sự ổn định của gia đình, bao gồm:
Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo: Tránh trường hợp lợi dụng hôn nhân để đạt mục đích khác như nhập tịch, tài sản hoặc lừa đảo.
Tảo hôn, cưỡng ép, lừa dối kết hôn: Nhằm bảo vệ quyền tự do cá nhân và đảm bảo hôn nhân lành mạnh.
Kết hôn với người đang có vợ/chồng: Tránh tình trạng vi phạm chế độ một vợ một chồng, đảm bảo sự chung thủy trong hôn nhân.
Hôn nhân cận huyết thống: Các trường hợp kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ, trong phạm vi ba đời, hoặc giữa các quan hệ gia đình có ràng buộc nuôi dưỡng đều bị cấm để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe thế hệ sau và đảm bảo đạo đức xã hội.
Những nguyên tắc và điều kiện kết hôn trên có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng, bình đẳng và ổn định cho xã hội. Cụ thể:
Bảo vệ quyền lợi cá nhân: Các quy định giúp đảm bảo mỗi cá nhân có quyền tự do lựa chọn bạn đời và không bị ép buộc trong hôn nhân.
Bảo vệ trẻ em và thế hệ tương lai: Hạn chế tảo hôn, hôn nhân cận huyết giúp bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của trẻ em.
Duy trì trật tự xã hội: Việc cấm đa thê, kết hôn giả mạo và các hành vi vi phạm khác giúp duy trì sự ổn định của xã hội, tránh tranh chấp pháp lý trong hôn nhân.
Như vậy, chế độ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam không chỉ dựa trên tình cảm mà còn được pháp luật bảo vệ nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho cá nhân và cộng đồng.
Chúng tôi trên mạng xã hội