Quy định pháp luật về hợp đồng vô hiệu do giả tạo

Thứ sáu - 30/05/2025 00:34
Trong đời sống dân sự, hợp đồng là hình thức phổ biến để các bên thiết lập, chuyển giao hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng được xác lập một cách trung thực và hợp pháp. Trên thực tế, có không ít trường hợp các bên cố tình lập hợp đồng giả tạo, không nhằm thực hiện đúng nội dung thể hiện, mà chỉ để che giấu một giao dịch khác hoặc trốn tránh nghĩa vụ pháp lý. Những hợp đồng như vậy khi bị phát hiện có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu, kéo theo nhiều hệ quả pháp lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ khái quát các quy định pháp luật hiện hành về hợp đồng vô hiệu do giả tạo.
Quy định pháp luật về hợp đồng vô hiệu do giả tạo
Quy định pháp luật về hợp đồng vô hiệu do giả tạo
Mục lục

1, Khái niệm 

Hợp đồng vô hiệu là hợp đồng không có giá trị pháp lý, tức là không làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự giữa các bên kể từ thời điểm giao kết.

Nói cách khác, mặc dù hình thức là một hợp đồng, nhưng do vi phạm các điều kiện luật định (về năng lực chủ thể, ý chí, nội dung, hình thức...), hợp đồng đó không được pháp luật công nhận và bảo vệ.

Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vô hiệu là hợp đồng được xác lập nhưng không đáp ứng điều kiện có hiệu lực theo quy định pháp luật, dẫn đến việc không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ pháp lý giữa các bên tham gia từ thời điểm giao kết.

Hợp đồng giả mạo là hợp đồng được xác lập dựa trên giấy tờ, chữ ký, con dấu giả, hoặc người ký kết không phải là người có thẩm quyền nhưng mạo danh để ký. Tình trạng này thường xảy ra khi một bên bị làm giả chữ ký, hoặc hợp đồng được ký bởi người không phải là đại diện hợp pháp.
 

2, Căn cứ pháp luật quy định về hợp đồng vô hiệu

Các quy định chính về hợp đồng vô hiệu được nêu trong:

Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015 – Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự;

Từ Điều 123 đến Điều 129 – Các trường hợp giao dịch dân sự vô hiệu;

Điều 131 – Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu.
 

3, Dấu hiệu của hợp đồng vô hiệu do giả tạo

Hợp đồng vô hiệu do giả tạo là loại hợp đồng mà hình thức và nội dung thể hiện không phản ánh đúng ý chí thực sự của các bên tham gia. Để xác định một hợp đồng có bị vô hiệu do giả tạo hay không, cần xem xét một số dấu hiệu đặc trưng sau:

Thứ nhất, không có sự chuyển giao quyền và nghĩa vụ thực tế giữa các bên. Mặc dù các bên có ký kết hợp đồng dưới hình thức pháp lý hợp lệ (ví dụ như hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản), nhưng trên thực tế không diễn ra việc bàn giao tài sản, không có hoạt động thanh toán, hoặc không có sự thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào theo hợp đồng. Điều này chứng tỏ hợp đồng chỉ mang tính hình thức, không nhằm tạo ra hậu quả pháp lý thực sự.

Thứ hai, các bên thỏa thuận không nhằm thực hiện nội dung của hợp đồng mà chỉ sử dụng hợp đồng để che giấu một giao dịch dân sự khác. Đây là trường hợp phổ biến khi hợp đồng giả tạo được lập ra nhằm che đậy một giao dịch có bản chất khác hoặc để tránh né những quy định pháp luật liên quan đến giao dịch thực tế.

Thứ ba, mục đích của hợp đồng là nhằm che giấu hoặc trốn tránh pháp luật. Hợp đồng được sử dụng như một công cụ để đạt được mục tiêu trái pháp luật như trốn thuế, né tránh nghĩa vụ kê khai tài sản, tránh chia tài sản trong ly hôn, hợp thức hóa quan hệ không hợp pháp hoặc lách quy định của pháp luật hiện hành.

Những dấu hiệu nêu trên là cơ sở quan trọng để cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là tòa án, xem xét và tuyên bố hợp đồng vô hiệu do giả tạo theo quy định tại Điều 124 và Điều 131 của Bộ luật Dân sự năm 2015.

Một số dấu hiệu hợp đồng giả tạo

 

4, Hệ quả pháp lý của một hợp đồng vô hiệu do giả mạo

Khi một hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu do giả tạo, theo quy định tại Điều 124 và Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015, các hệ quả pháp lý sau sẽ phát sinh:

a. Hợp đồng không có hiệu lực pháp lý kể từ thời điểm giao kết

Hợp đồng giả tạo bị coi là vô hiệu tuyệt đối, tức là hoàn toàn không phát sinh hiệu lực pháp lý ngay từ thời điểm các bên ký kết. Điều này có nghĩa là mọi quyền và nghĩa vụ được xác lập trong hợp đồng đều không được pháp luật công nhận và bảo vệ.

b. Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

Theo khoản 2 Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, khi hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu, các bên có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu như trước khi giao kết hợp đồng. Cụ thể:

Nếu đã có chuyển giao tài sản (tiền, đất đai, tài sản khác), thì bên nhận phải hoàn trả lại.

Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì phải hoàn trả bằng hiện kim (tiền tương đương giá trị).

Tuy nhiên, vì hợp đồng giả tạo thường không có sự chuyển giao thực tế, nên nghĩa vụ hoàn trả thường chỉ mang tính hình thức.

c. Giao dịch dân sự bị che giấu có thể vẫn có hiệu lực

Trong nhiều trường hợp, hợp đồng giả tạo được lập ra nhằm che giấu một giao dịch dân sự thật sự (ví dụ: tặng cho, chuyển nhượng). Nếu giao dịch bị che giấu đó đáp ứng đầy đủ điều kiện về hiệu lực theo quy định của pháp luật (Điều 117 BLDS 2015), thì giao dịch bị che giấu vẫn có thể được công nhận và có hiệu lực.

Ví dụ: Một người lập hợp đồng mua bán tài sản để che đậy việc tặng cho tài sản. Nếu giao dịch tặng cho đáp ứng đầy đủ điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức thì vẫn có thể được công nhận.

d. Không được bồi thường thiệt hại nếu cả hai bên cùng có lỗi

Theo quy định tại Điều 131 khoản 3 BLDS 2015, nếu cả hai bên cùng có lỗi trong việc xác lập hợp đồng giả tạo (ví dụ: cùng cố ý lập hợp đồng để trốn thuế, trốn kê khai tài sản), thì các bên không có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Tuy nhiên, nếu một bên bị lừa dối hoặc không biết đó là hợp đồng giả tạo, bên bị thiệt hại có thể yêu cầu bên có lỗi bồi thường thiệt hại phát sinh theo quy định pháp luật.

e. Cơ quan Nhà nước có quyền xử lý các hành vi vi phạm pháp luật liên quan

Ngoài việc tuyên bố hợp đồng vô hiệu, nếu hợp đồng giả tạo được lập ra nhằm mục đích trốn thuế, hợp thức hóa tài sản, lừa đảo…, thì các hành vi liên quan có thể bị:

Xử phạt hành chính, theo quy định của pháp luật về thuế, đất đai, tài chính.

Xử lý hình sự, nếu có dấu hiệu cấu thành tội phạm như trốn thuế (Điều 200 BLHS 2015), lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174), giả mạo giấy tờ (Điều 341)...
 

5, Pháp luật quy định về hợp đồng vô hiệu khi bị làm giả

Khi một người thực hiện hành vi giả mạo chữ ký, giả giấy tờ, giả danh người khác để lập hợp đồng, thì không chỉ bị tuyên hợp đồng vô hiệu theo Bộ luật Dân sự mà còn có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy theo mức độ nghiêm trọng và hậu quả của hành vi.

5.1. Xử phạt hành chính

Căn cứ: Nghị định số 144/2021/NĐ-CP của Chính phủ – Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội.

Các chế tài áp dụng:

Phạt tiền:
Người có hành vi làm giả giấy tờ, tài liệu, hợp đồng có thể bị phạt tiền lên đến 20.000.000 đồng, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.

Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc tiêu hủy giấy tờ, hợp đồng, tài liệu giả mạo. Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu nếu có thể. Trường hợp giả mạo dẫn đến thiệt hại cho người khác, người vi phạm còn có thể bị buộc bồi thường dân sự.

Ví dụ: Một người giả chữ ký người thân để lập hợp đồng mua bán đất, sau khi phát hiện, công an xác minh không đủ yếu tố hình sự thì có thể xử phạt hành chính và tiêu hủy hợp đồng giả.

 

5.2. Xử lý hình sự

Nếu hành vi giả mạo có tính chất nghiêm trọng, gây hậu quả lớn hoặc có mục đích lừa đảo, trốn tránh nghĩa vụ pháp lý, thì người thực hiện có thể bị khởi tố và truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):

Điều 341 – Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chứcLàm giả hoặc sử dụng giấy tờ, tài liệu giả (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng giả công chứng...).Hình phạt: Phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm tùy mức độ và số lượng.

 Điều 174 – Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Nếu người giả mạo hợp đồng để chiếm đoạt tài sản của người khác (ví dụ: làm hợp đồng chuyển nhượng đất giả để bán cho người khác). Hình phạt: Có thể phạt tù đến chung thân, nếu chiếm đoạt số tiền lớn hoặc có tổ chức.

 Điều 339 – Tội giả mạo chức vụ, chức danh, vị trí công tác: Khi người vi phạm giả danh cán bộ, công chức, công chứng viên để ký hợp đồng, thực hiện hành vi trái pháp luật. Hình phạt: Phạt tù đến 3 năm hoặc phạt cải tạo không giam giữ.
 

6, Thực tiễn xét xử và ví dụ điển hình

Trong thực tiễn xét xử, các vụ án dân sự có liên quan đến hợp đồng giả tạo xuất hiện khá phổ biến, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tranh chấp quyền sử dụng đất, phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn, và chia thừa kế. Các hợp đồng được lập ra không nhằm mục đích giao dịch thực sự mà để che giấu tài sản, né tránh nghĩa vụ pháp lý, thường bị tòa án tuyên bố vô hiệu do giả tạo.

Ví dụ thực tiễn: Một người chồng trước khi ly hôn đã ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người thân của mình, dưới hình thức là hợp đồng mua bán đất. Tuy nhiên, trong thực tế, không có việc giao dịch mua bán nào xảy ra: không có thanh toán, không có việc bàn giao đất đai, cũng không có các giấy tờ thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước. Hợp đồng này chỉ được lập ra nhằm mục đích tránh việc kê khai tài sản chung trong quá trình giải quyết ly hôn, tức là nhằm làm giảm phần tài sản thuộc sở hữu chung của hai vợ chồng.

Khi sự việc bị phát hiện, tòa án xem xét bản chất của giao dịch và căn cứ vào các dấu hiệu giả tạo đã tuyên bố hợp đồng chuyển nhượng là vô hiệu do giả tạo theo quy định tại Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015. Đồng thời, quyền sử dụng đất vẫn được xác định là tài sản chung của vợ chồng và được đưa vào phân chia theo đúng quy định pháp luật.

Bài học pháp lý rút ra từ các trường hợp này là: mọi hành vi cố tình che giấu tài sản, dùng hợp đồng để “lách luật”, hoặc làm sai lệch sự thật giao dịch đều có thể bị tòa án phát hiện và tuyên vô hiệu. Khi đó, người thực hiện hành vi giả tạo không chỉ mất hiệu lực pháp lý từ hợp đồng mà còn có thể chịu thiệt hại về quyền lợi nếu tài sản bị phân chia lại theo luật định.
>>> Tham khảo bài viết: "Giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán nhà đất vô hiệu do giả tạo tại Tòa phúc thẩm" 

Chuyên đề trên đây là chia sẻ của chúng tôi về vấn đề “Quy định pháp luật về hợp đồng vô hiệu do giả tạo” nhằm hỗ trợ người đọc có thêm kiến thức về pháp luật, không nhằm mục đích thương mại. Các thông tin trong chuyên đề chỉ là quan điểm cá nhân người viết, người đọc chỉ tham khảo. Chúng tôi đề nghị Quý Khách hàng nên tham khảo ý kiến chuyên môn từ Luật sư của chúng tôi đối với các vấn đề cụ thể. Các yêu cầu giải đáp thắc mắc hãy liên hệ trực tiếp với Văn phòng của chúng tôi qua Hotline: 0978845617, Email: info@luatsuhcm.com.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Chat Facebook
Chat Zalo
0978845617
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây